Giới thiệu về tiêu chuẩn chiếu sáng tại Việt Nam

Trong mọi lĩnh vực từ sản xuất công nghiệp, văn phòng làm việc đến trường học và bệnh viện,… Hệ thống chiếu sáng không chỉ đơn thuần là nguồn cung cấp ánh sáng. Mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe. Đảm bảo hiệu quả công việc và tiết kiệm năng lượng. Để đáp ứng những yêu cầu này một cách thống nhất và khoa học. Các tiêu chuẩn chiếu sáng đã được xây dựng và ban hành.

Bài viết này sẽ giới thiệu tổng quan và chi tiết về các tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam hiện hành. Qua đó, giúp người đọc từ kỹ sư thiết kế, nhà thầu thi công đến chủ đầu tư và đơn vị vận hành hiểu rõ. Áp dụng đúng cách và hiệu quả trong từng dự án, từng môi trường cụ thể.

Giới thiệu về tiêu chuẩn chiếu sáng

Tiêu chuẩn chiếu sáng là gì?

Tiêu chuẩn chiếu sáng là tập hợp các quy định và yêu cầu kỹ thuật cụ thể liên quan đến các yếu tố về ánh sáng. Như: mức độ chiếu sáng (độ rọi), độ chói, chỉ số hoàn màu, nhiệt độ màu, phân bố ánh sáng và các yếu tố liên quan khác. Nhằm đảm bảo điều kiện ánh sáng phù hợp cho từng loại không gian và hoạt động. Những tiêu chuẩn này giúp định hướng cho việc thiết kế, lắp đặt và kiểm soát chất lượng hệ thống chiếu sáng một cách hiệu quả và an toàn.

Tiêu chuẩn chiếu sáng
Những thông tin về tiêu chuẩn chiếu sáng khi lắp đặt đèn LED.

Tầm quan trọng của việc áp dụng tiêu chuẩn

Trong bối cảnh Việt Nam có điều kiện khí hậu, văn hóa làm việc và quy trình sản xuất đặc thù. Việc xây dựng và áp dụng các tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam là vô cùng cần thiết. Áp dụng đúng và đầy đủ các tiêu chuẩn không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là yếu tố then chốt nhằm:

  • Bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động: Ánh sáng phù hợp giúp giảm mỏi mắt, phòng tránh tai nạn lao động và các bệnh nghề nghiệp.
  • Nâng cao năng suất làm việc: Môi trường chiếu sáng tốt góp phần tăng khả năng tập trung, giảm lỗi trong thao tác. Đặc biệt trong sản xuất công nghiệp và văn phòng.
  • Tiết kiệm năng lượng và chi phí: Hệ thống chiếu sáng được thiết kế theo tiêu chuẩn sẽ vận hành hiệu quả. Gảm tiêu thụ điện năng không cần thiết.
  • Bảo vệ môi trường: Sử dụng ánh sáng hợp lý giúp giảm phát thải khí nhà kính. Góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững.
  • Đảm bảo phù hợp cơ sở pháp lý: Những tiêu chuẩn này không chỉ giúp phù hợp với điều kiện thực tế trong nước. Mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng để các đơn vị thiết kế, thi công và kiểm định hệ thống chiếu sáng tuân thủ và triển khai đúng quy định.

Hệ thống tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam (TCVN)

Hệ thống tiêu chuẩn tại Việt Nam được xây dựng dựa trên thực tiễn sử dụng trong nước và tham khảo các tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là một số tiêu chuẩn nổi bật và phổ biến hiện hành:

  • TCVN 7114-1:2008 (ISO 8995-1:2002) – Chiếu sáng nơi làm việc.
  • TCVN 5176:1990 – Chiếu sáng tự nhiên cho nhà ở và công trình công cộng.
  • TCVN 4530-2011 – Chiếu sáng trạm xăng.
  • TCVN 8794-2011 – Chiếu sáng trường học.

Ngoài các tiêu chuẩn trực tiếp về chiếu sáng, một số tiêu chuẩn và quy chuẩn khác có liên quan về mặt kỹ thuật, môi trường và an toàn cũng cần được chú ý khi thiết kế và lắp đặt hệ thống chiếu sáng:

  • TCVN 7722 (IEC 60598) – Quy định chung về an toàn thiết bị đèn điện.
  • QCVN 09:2013/BXD – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình sử dụng năng lượng hiệu quả. Liên quan đến chiếu sáng và tiêu hao điện.
  • QCVN 22:2016/BYT – Quy chuẩn về chiếu sáng nơi làm việc từ góc độ sức khỏe người lao động. Quy chuẩn này được Bộ Y tế ban hành.
  • TCVN 8242-1:2009 – Giới hạn độ chói và nhiệt độ màu trong không gian làm việc để tránh mỏi mắt, giảm áp lực thị giác.

Theo nguồn: Thư viện Pháp luật Việt Nam

Phân tích các hạng mục trong tiêu chuẩn chiếu sáng

Để đảm bảo chất lượng ánh sáng phù hợp với từng mục đích sử dụng. Các tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam đã quy định rõ nhiều yếu tố kỹ thuật. Việc hiểu rõ và tuân thủ các hạng mục này giúp thiết kế, thi công và vận hành hệ thống chiếu sáng hiệu quả và an toàn.

Chiếu sáng trong sản xuất
Nắm rõ các tiêu chuẩn để ứng dụng trực tiếp cho vận hành nhà máy, thi công công trình.

Phạm vi áp dụng tiêu chuẩn chiếu sáng

Các tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam được áp dụng cho nhiều loại công trình và khu vực chức năng, bao gồm:

  • Nhà xưởng sản xuất công nghiệp.
  • Văn phòng làm việc, trường học, bệnh viện.
  • Khu dân cư, nhà ở, khu vực công cộng.
  • Trạm xăng, bãi đỗ xe, nhà ga, sân bay.
  • Hành lang, cầu thang, lối thoát hiểm, nhà vệ sinh,…

Mỗi loại công trình và khu vực sử dụng sẽ có quy định riêng về mức độ chiếu sáng tối thiểu. Hay các yếu tố quang học và yêu cầu kỹ thuật liên quan. Việc áp dụng các tiêu chuẩn không chỉ nằm trên giấy tờ. Mà còn được thực thi và ứng dụng trực tiếp trong các hoạt động sau:

  • Trong thiết kế chiếu sáng (khảo sát, tính toán, mô phỏng): Sử dụng phần mềm chuyên dụng (Dialux, Relux). Để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn.
  • Trong việc lựa chọn thiết bị chiếu sáng: Chọn đèn có thông số kỹ thuật (quang thông, CRI, CCT). Phù hợp với yêu cầu của từng khu vực.
  • Trong kiểm định và đánh giá chất lượng chiếu sáng: Sử dụng thiết bị đo chuyên dụng (máy đo độ rọi, máy đo CRI/CCT) để kiểm tra các thông số.

Các thông số chiếu sáng quan trọng được quy định

Dưới đây là những thông số kỹ thuật cốt lõi thường xuất hiện trong hầu hết các tiêu chuẩn chiếu sáng hiện hành tại Việt Nam:

Độ rọi duy trì (Em) – Lux: Mỗi không gian chức năng có yêu cầu độ rọi khác nhau. Ví dụ:

  • Văn phòng: ≥ 300–500 lux.
  • Nhà xưởng chế tạo chi tiết nhỏ: ≥ 750–1000 lux.
  • Phòng học: ≥ 300 lux.

Độ đồng đều ánh sáng (Uo): Là tỷ lệ giữa độ rọi tối thiểu (Emin) và độ rọi trung bình (Em) trong khu vực chiếu sáng.

Uo = Emin / Em

Chỉ số hoàn màu (CRI hoặc Ra): thể hiện mức độ trung thực của màu sắc vật thể khi được chiếu sáng.

Tiêu chuẩn thông thường yêu cầu CRI ≥ 80 cho văn phòng, trường học; CRI ≥ 90 cho bệnh viện, phòng vẽ thiết kế…

Nhiệt độ màu (CCT): Là màu sắc ánh sáng phát ra, được đo bằng đơn vị Kelvin (K).

  • 2700–3500K: Ánh sáng vàng ấm, tạo cảm giác thư giãn, phù hợp nhà ở, nhà hàng.
  • 4000–5000K: Ánh sáng trung tính, phù hợp văn phòng, lớp học.
  • 6000K: Ánh sáng trắng lạnh, dùng cho nhà xưởng, khu vực yêu cầu độ tập trung cao.

Giới hạn độ chói (UGR – Unified Glare Rating): là chỉ số đo lường mức độ chói mà người sử dụng cảm nhận từ thiết bị chiếu sáng.

  • Văn phòng: UGR ≤ 19
  • Lớp học: UGR ≤ 19
  • Nhà xưởng: UGR ≤ 22

Yêu cầu về ánh sáng tự nhiên: Các tiêu chuẩn khuyến khích tận dụng ánh sáng tự nhiên. Nhằm tiết kiệm năng lượng và tăng cường sức khỏe thị giác.

TCVN 5176:1990 quy định hệ số chiếu sáng tự nhiên tối thiểu ở các công trình dân dụng

Ngoài ra, việc kết hợp hài hòa giữa ánh sáng tự nhiên và nhân tạo cần được tính toán kỹ trong thiết kế tổng thể để đạt hiệu quả tối ưu về cả công năng và thẩm mỹ.

Kết luận

Trong bối cảnh Việt Nam có điều kiện khí hậu, văn hóa làm việc và quy trình sản xuất đặc thù. Việc xây dựng và áp dụng các tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam là vô cùng cần thiết. Những tiêu chuẩn này không chỉ giúp phù hợp với điều kiện thực tế trong nước. Mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng để các đơn vị thiết kế, thi công và kiểm định hệ thống chiếu sáng tuân thủ và triển khai đúng quy định.

Lựa chọn đèn LED công trình chất lượng đáp ứng tiêu chuẩn Việt Nam. Hãy liên hệ Hotline: 0972.105.689 để tìm kiếm giải pháp uy tín và tối ưu cho công trình của bạn.

Phùng Quyết Thanh
Ông Phùng Quyết Thanh - Chuyên gia dày dặn kinh nghiệm với hơn 10 năm hoạt động trong ngành chiếu sáng. Ông hiện là CEO của Công ty TNHH Thiết Bị và Công Nghệ Quyết Tiến, đồng thời là nhà sáng lập thương hiệu đèn LED công nghiệp LTV. Thương hiệu LTV - Thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực đèn LED công nghiệp OEM, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của các công trình dân dụng và công nghiệp quy mô lớn.