Trong thị trường đa dạng hiện nay, thương hiệu Philips, Rạng Đông và Paragon nổi lên là ba thương hiệu dẫn đầu. Nếu bạn đang muốn lắp đặt và băn khoăn không biết nên chọn hãng nào phù hợp. Vậy thì hãy đọc ngay bài viết này của chúng tôi. Việc lựa chọn đúng sản phẩm không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng ánh sáng, tuổi thọ mà còn tối ưu chi phí đầu tư dài hạn. Hãy cùng khám phá bảng so sánh mẫu đèn đường LED Philips, Rạng Đông và Paragon chi tiết để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất trước khi mua.
Tóm tắt nội dung
Các tiêu chí quan trọng cần chú ý trước khi mua đèn đường LED

Để đánh giá khách quan, chúng ta cần dựa trên những tiêu chí kỹ thuật then chốt. Tiêu chí này cần phù hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt và nhu cầu chiếu sáng đặc thù tại Việt Nam.
- Hiệu suất phát quang (lm/W): Chỉ số càng cao chứng tỏ đèn càng tiết kiệm điện. Ví dụ, đèn 100W hiệu suất 140 lm/W sẽ sáng hơn đèn 100W hiệu suất 100 lm/W.
- Phân bố quang học và Lens: Quyết định hình dạng và sự đồng đều của vùng sáng. Lens chất lượng cao giảm chói loá, tập trung ánh sáng xuống mặt đường, đảm bảo an toàn giao thông.
- Chỉ số IP (Chống nước/bụi) & IK (Chống va đập): IP66 là chuẩn tối thiểu cho đèn đường, chống lại mưa bão. Chỉ số IK08/IK09/IK10 chịu được va đập từ ngoại lực.
- Khả năng chống sét (SPD): Là yếu tố sống còn tại Việt Nam. Bộ chống sét tích hợp (6kV, 10kV…) bảo vệ chip LED và driver khỏi các xung điện áp đột biến.
- Tích hợp điều khiển thông minh: Khả năng kết nối với hệ thống điều khiển (DALI, 0-10V, NEMA) để hẹn giờ, điều chỉnh độ sáng (dimming), giúp tiết kiệm thêm năng lượng.
- Tuổi thọ và chế độ bảo hành: Tuổi thọ danh định (L70) từ 50,000 giờ trở lên và chế độ bảo hành minh bạch, dài hạn là cam kết về chất lượng của nhà sản xuất.
Bảng so sánh mẫu đèn đường LED: Philips, Rạng Đông, Paragon
Bảng dưới đây được tổng hợp dựa trên dòng sản phẩm tiêu biểu và dữ liệu cập nhật mới nhất 2025.
Tiêu Chí | Philips (BRP372 / BRP392) | Rạng Đông (CSD02 / CSD08) | Paragon (PSTT / PSTM) |
Dải công suất | 30 – 200W | 40 – 200W | 50 – 200W |
Hiệu suất (lm/W) | 121 – 153 lm/W (Cao nhất) | 100 – 140 lm/W | 110 – 130 lm/W |
Chỉ số IP/IK | IP66, IK08 | IP66, IK08/IK09 | IP66, IK (tuỳ model) |
Chống sét (SPD) | 10 kV | 10 – 20 kV (Tuỳ chọn) | ≥ 6 kV |
Điều khiển | DALI/SensorReady/CLO, NEMA | 1-10V, NEMA 7-pin | 1-10V (tuỳ mẫu) |
Tuổi thọ (giờ) | 70.000 – 100.000 | 50.000 – 70.000 | 50.000 |
Bảo hành | 2 – 3 năm | 2 – 3 năm | 2 – 3 năm |
Giá tham khảo (100W) | 3 – 5 triệu VNĐ | 2 – 3 triệu VNĐ | 1 – 2 triệu VNĐ |
Đánh giá người dùng | 4.5/5 (Bền, sáng tốt, giá cao) | 4/5 (Hậu mãi tốt, phù hợp VN) | 3.8/5 (Giá rẻ, đáp ứng cơ bản) |
So sánh mẫu đèn đường LED chi tiết từng thương hiệu
Câu trả lời cho câu hỏi này không đơn giản là “hãng nào tốt nhất” mà là “hãng nào phù hợp nhất” với nhu cầu và ngân sách của bạn. Mỗi thương hiệu đều có những ưu điểm vượt trội riêng.
1. Đèn đường LED Philips: Chuẩn mực của chất lượng và công nghệ

Philips là một tập đoàn công nghệ toàn cầu đến từ Hà Lan, nổi tiếng với các sản phẩm chiếu sáng chất lượng cao, độ bền vượt trội và ứng dụng công nghệ tiên tiến.
Công nghệ nổi bật:
- Sử dụng chip LED Epistar, Bridgelux, Lumiled (thuộc Philips): Hiệu suất cao, tuổi thọ kéo dài, cho ánh sáng đồng đều và ổn định.
- Driver Philips Xitanium: Tối ưu hóa hiệu suất, bảo vệ mạch điện và kéo dài tuổi thọ đèn.
- Công nghệ quang học tiên tiến: Thiết kế thấu kính chuyên biệt giúp phân bổ ánh sáng chính xác, giảm chói và tối ưu hóa hiệu quả chiếu sáng trên đường.
- Hệ thống điều khiển Dimming 5 cấp: Khả năng cài đặt điều chỉnh cường độ ánh sáng theo giờ, theo dõi tình trạng hoạt động, tiết kiệm năng lượng tối đa.
Ưu điểm:
- Chất lượng vượt trội: Độ bền cao, tuổi thọ dài (lên đến 100.000 giờ), giảm chi phí bảo trì.
- Hiệu suất năng lượng cao: Tiết kiệm điện năng đáng kể, giảm chi phí vận hành.
- Ánh sáng chất lượng: CRI cao, ánh sáng tự nhiên, không gây chói mắt.
- Độ tin cậy cao: Hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Giải pháp toàn diện: Cung cấp cả phần cứng và phần mềm cho hệ thống chiếu sáng thông minh.
Nhược điểm:
- Giá thành cao: Chi phí đầu tư ban đầu lớn hơn so với các hãng khác.
2. Đèn đường LED Rạng Đông: Lựa chọn bền vững cho mọi công trình Việt

Rạng Đông là thương hiệu Việt Nam hàng đầu trong lĩnh vực chiếu sáng, được người tiêu dùng tin cậy nhờ các sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng và phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.
Công nghệ nổi bật:
- Chip LED Samsung: Đảm bảo hiệu suất phát quang tốt và độ bền ổn định.
- Driver chất lượng cao: Đảm bảo dòng điện ổn định, bảo vệ chip LED.
- Thiết kế tản nhiệt hiệu quả: Thường sử dụng hợp kim nhôm đúc nguyên khối, các cánh tản nhiệt được thiết kế khoa học.
Ưu điểm:
- Giá thành hợp lý: Phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng và quy mô dự án.
- Chất lượng đáng tin cậy: Sản phẩm đã được kiểm chứng qua thời gian, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn Việt Nam.
- Đa dạng mẫu mã, công suất: Dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể.
- Dịch vụ hậu mãi tốt: Hệ thống phân phối rộng khắp, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
- Phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam: Sản phẩm được nghiên cứu để hoạt động ổn định trong môi trường nóng ẩm.
Nhược điểm:
- Hiệu suất phát quang chưa đạt mức cao nhất như các thương hiệu quốc tế.
3. Đèn Đường LED Paragon: Chất lượng quốc tế, giá cả Việt Nam

Paragon là một thương hiệu chiếu sáng Việt Nam khác, nổi tiếng với các sản phẩm đèn LED có chất lượng ổn định, hiệu suất tốt và thiết kế hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế với mức giá cạnh tranh.
Công nghệ nổi bật:
- Chip LED Nichia, Osram, Bridgelux, và Epistar: Đảm bảo độ sáng và tuổi thọ.
- Vỏ đèn hợp kim nhôm: Chắc chắn, chống ăn mòn và tản nhiệt hiệu quả.
- Kính cường lực: Bảo vệ chip LED khỏi tác động bên ngoài.
Ưu điểm:
- Giá cả cạnh tranh: So với chất lượng mang lại, Paragon có mức giá rất hấp dẫn.
- Chất lượng ổn định: Đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động tốt trong thời gian dài.
- Thiết kế hiện đại, bền bỉ: Phù hợp với nhiều không gian đô thị.
- Đạt các chứng nhận chất lượng: Tiêu chuẩn Việt Nam và một số tiêu chuẩn quốc tế.
- Dễ dàng tìm kiếm và mua hàng: Mạng lưới phân phối rộng.
Nhược điểm:
- Tuổi thọ và hiệu suất có thể chưa bằng Philips ở phân khúc cao cấp nhất.
- Tính năng thông minh còn hạn chế.
Đề xuất các mẫu đèn đường LED bán chạy của từng hãng
Đèn đường LED Philips (OEM)

-
Philips BRP371: Mẫu đèn đường LED hiệu suất cao, thiết kế chắc chắn, phù hợp cho các tuyến đường chính và đô thị lớn.
-
Philips BRP392: Dòng sản phẩm cao cấp, công suất lớn, hiệu quả chiếu sáng vượt trội, chuyên dụng cho cao tốc và trục giao thông quan trọng.
-
Philips SMD-LTV-STM1: Mẫu đèn LED công nghệ SMD, tối ưu chi phí – hiệu năng, phù hợp cho cả đường nội bộ và khu dân cư.
Đèn đường LED Rạng Đông

-
CSD02: Đèn đường hình lá, dải công suất đa dạng (60W – 200W), độ bền cao, thích hợp cho đường phố, khu dân cư và dự án hạ tầng.
-
CSD08: Thiết kế hiện đại, công suất từ 80W – 200W, sử dụng chip LED chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ vượt trội.
Đèn đường LED Paragon
-
PSTT: Dòng đèn tiêu chuẩn, ánh sáng ổn định, thiết kế bền bỉ, phù hợp cho đường nội bộ và khu công nghiệp.
-
PSTN: Mẫu đèn công suất trung – lớn, hiệu suất cao, chuyên dụng cho tuyến đường chính.
-
PSTM: Thiết kế hiện đại, đa dạng công suất, giải pháp chiếu sáng tối ưu cho đô thị và dự án hạ tầng quy mô lớn.
So sánh mẫu đèn đường LED theo nhu cầu sử dụng thực tế
1. Đường đô thị, quốc lộ (cao tốc) – Yêu cầu cao
- Ưu tiên: Độ bền, hiệu suất cao, khả năng chống sét, tích hợp điều khiển thông minh.
- Lựa chọn tối ưu: Philips hoặc Rạng Đông (dòng cao cấp có SPD 20kV).
2. Đường khu công nghiệp, khu dân cư – Ngân sách cân đối
- Ưu tiên: Giá cả hợp lý, độ bền tốt, dịch vụ hậu mãi nhanh chóng.
- Lựa chọn tối ưu: Rạng Đông. Đây là sự lựa chọn “quốc dân” nhờ sự cân bằng giữa chất lượng, giá thành và dịch vụ.
3. Đường nông thôn, công viên – Ngân sách thấp
- Ưu tiên: Giá thành thấp, đáp ứng tiêu chuẩn cơ bản.
- Lựa chọn tối ưu: Paragon hoặc các dòng giá rẻ của Rạng Đông. Nếu khu vực hay có sét, vẫn nên ưu tiên Rạng Đông để an toàn hơn.
Hướng dẫn lựa chọn công suất đèn đường LED theo quy mô đường
Để chọn được đèn đường LED có công suất tối ưu, bạn cần cân nhắc chiều rộng của tuyến đường và chiều cao cột đèn dự kiến. Việc này không chỉ đảm bảo đủ độ sáng mà còn tránh lãng phí năng lượng. Dưới đây là bảng gợi ý chi tiết:
Chiều Rộng Đường (m) | Chiều Cao Cột (m) | Công Suất Đèn LED Gợi Ý (W) |
Dưới 5m (Đường làng, hẻm) | 4 – 5m | 30W – 50W |
5m – 7m (Đường 1 làn) | 6 – 7m | 60W – 80W |
7m – 10m (Đường 2 làn) | 8 – 10m | 100W – 120W |
10m – 15m (Đường 4 làn) | 10 – 12m | 150W – 200W |
Trên 15m (Đại lộ) | Trên 12m | 200W+ |
Lưu ý: Đây là bảng gợi ý chung. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên tham khảo tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam và tư vấn từ chuyên gia chiếu sáng, hoặc xem thêm hướng dẫn chi tiết tại đây: Cách tính công suất đèn đường LED theo chiều rộng tuyến đường
Địa chỉ tham khảo so sánh mẫu đèn đường LED uy tín – Đèn LED LTV
Để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng, chất lượng với chế độ bảo hành tốt nhất, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng. Đèn LED LTV tự hào là đơn vị phân phối chính thức các sản phẩm đèn đường LED từ Philips, Rạng Đông, Paragon và nhiều thương hiệu hàng đầu khác.
Tại sao nên chọn Đèn LED LTV?
- Sản phẩm chính hãng 100%: Cam kết cung cấp sản phẩm có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng (CO, CQ).
- Giá cả cạnh tranh: Luôn mang đến mức giá tốt nhất cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp chiếu sáng tối ưu nhất cho dự án của mình.
- Chính sách bảo hành rõ ràng, hậu mãi chu đáo: Đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
- Hỗ trợ giao hàng, lắp đặt toàn quốc: Tiện lợi và nhanh chóng.
>>Tham khảo thêm chi tiết giá các sản phẩm đèn đường LED LTV
Kết luận:
Việc lựa chọn đèn đường LED không chỉ là mua một sản phẩm, mà là đầu tư vào một giải pháp chiếu sáng bền vững. Hy vọng với những phân tích chi tiết về Philips, Rạng Đông và Paragon, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình. Đừng ngần ngại liên hệ đèn LED LTV để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất
Xem thêm: