Trong bối cảnh ngành công nghiệp hiện đại ngày càng ưu tiên tính bền vững và tiết kiệm năng lượng. Đèn LED đã trở thành giải pháp chiếu sáng lý tưởng cho các nhà xưởng. Nhờ khả năng tiết kiệm điện, tuổi thọ cao, chất lượng ánh sáng vượt trội, đèn LED dần thay thế các loại đèn truyền thống và trở thành lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả của đèn LED chiếu sáng nhà xưởng người dùng cần hiểu rõ các thông số kỹ thuật quan trọng khi lựa chọn sản phẩm. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu các thông số đèn LED nhà xưởng quan trọng nhất. Từ đó đưa ra quyết định chính xác, phù hợp và tiết kiệm chi phí lâu dài.
Tóm tắt nội dung
7 thông số đèn LED nhà xưởng quan trọng nhất cần lưu ý
Khi lựa chọn đèn LED nhà xưởng, việc chỉ nhìn vào công suất chưa đủ để đảm bảo hiệu quả chiếu sáng cũng như tiết kiệm năng lượng. Người dùng cần nắm rõ các thông số kỹ thuật quan trọng để đưa ra quyết định chính xác, phù hợp với nhu cầu sản xuất. Dưới đây là 7 thông số cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng mà bạn nên tìm hiểu:
1. Quang thông (Lumen)
Quang thông đo tổng lượng ánh sáng khả kiến phát ra từ đèn theo mọi hướng, đơn vị lumen (lm). Khác với công suất (Watt) chỉ nói lên mức điện tiêu thụ. Quang thông cho biết cường độ sáng thực sự mà mắt người cảm nhận được. Thông số này quyết định mức độ sáng của không gian nhà xưởng. Do vậy, doanh nghiệp cần tính toán dựa trên diện tích, chiều cao trần và tiêu chuẩn độ rọi cho từng khu vực.
Lưu ý: Quang thông càng cao không có nghĩa càng tốt, mà phải phù hợp với thiết kế và yêu cầu chiếu sáng thực tế, tránh lãng phí ánh sáng hoặc gây chói mắt.
2. Hiệu suất phát quang (Lm/W)
Đây là tỷ lệ Lumen phát ra trên mỗi Watt điện tiêu thụ. Chúng chỉ ra mức độ kinh tế ánh sáng, thể hiện khả năng tiết kiệm điện của đèn. Hiệu suất càng cao, đèn càng tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
Thông số này có quan trọng với nhà xưởng có thời gian vận hành dài (12–16 giờ/ngày). Vì số giờ hoạt động càng nhiều thì tiết kiệm càng lớn.
Khuyến nghị: Nên chọn đèn có hiệu suất phát quang từ 100 lm/W trở lên đối với nhà xưởng để đảm bảo tiết kiệm lâu dài.
3. Nhiệt độ màu CCT
Nhiệt độ màu thể hiện cảm nhận màu ánh sáng, được đo bằng độ Kelvin. Màu ánh sáng có ảnh hưởng đến tâm lý, sự tỉnh táo và khả năng nhận diện vật thể.
- Trắng ấm (2700–3500K): ánh sáng hơi vàng, dễ chịu, giảm căng thẳng mắt. Màu ánh sáng này không phù hợp sản xuất vì có thể làm giảm tỉnh táo.
- Trắng trung tính (4000–5000K): cân bằng giữa độ sáng và dễ chịu, hợp cho khu vực hành lang, khu sinh hoạt.
- Trắng lạnh/ban ngày (5000–6500K): ánh sáng rõ, gần như ánh sáng mặt trời. Phù hợp sản xuất, kiểm tra chất lượng, giúp tập trung và phát hiện lỗi dễ dàng.
4. Chỉ số hoàn màu (CRI)
Chỉ số hoàn màu đánh giá khả năng tái hiện màu thật của vật thể dưới nguồn sáng so với ánh sáng tự nhiên.
- CRI cao (≥ 80 Ra) giúp nhận diện màu chính xác. Đặc biệt quan trọng cho các ngành đòi hỏi phân biệt màu sắc (may mặc, in ấn, sơn, kiểm tra chất lượng).
- CRI thấp (dưới 70) làm sai lệch màu sản phẩm. Ví dụ vải có thể bị nhìn nhạt hơn, sơn sai màu. Dẫn tới rủi ro kiểm tra chất lượng kém.
5. Hệ số công suất (PF)
Hệ số công suất được tính bằng công thức:
PF = công suất thực / công suất biểu kiến.
Nếu PF thấp, có nghĩa dòng điện tiêu tốn thêm để duy trì hoạt động mà không sinh ra công suất hữu ích. Gây tổn thất, giảm sự ổn định điện áp toàn hệ thống điện.
Khuyến nghị: Ưu tiên PF ≥ 0,95 để giảm thiểu tổn thất điện và bảo vệ thiết bị điện khác.
6. Cấp bảo vệ IP
Cấp độ bảo vệ IP là khả năng chống bụi và chống nước xâm nhập vào thiết bị. Ký hiệu dạng IPXY (X – chống bụi, Y – chống nước). Thông số này đảm bảo đèn hoạt động ổn định trong môi trường nhà xưởng có nhiều bụi bẩn, độ ẩm cao, hơi hóa chất. Chọn IP quá thấp khiến đèn nhanh hỏng vì bụi, hơi ẩm, dẫn đến chi phí bảo trì tăng cao.
- IP20: sử dụng cho môi trường khô ráo trong nhà.
- IP65: chống bụi hoàn toàn, chống tia nước.
- IP66: chống bụi hoàn toàn, chống nước áp lực mạnh.
Lưu ý: Môi trường càng khắc nghiệt, cấp độ IP càng phải cao để đảm bảo độ bền và tuổi thọ thiết bị.
7. Góc chiếu sáng
Góc chiếu sáng là góc phân bổ ánh sáng từ đèn ra không gian xung quanh. Góc này cho biết mức độ phân bổ ánh sáng trên không gian. Góc càng hẹp thì tập trung sáng càng mạnh, góc càng rộng thì phân bố đều hơn. Cần lựa chọn góc chiếu phù hợp với chiều cao lắp đặt và bố trí mặt bằng của nhà xưởng để tránh lãng phí ánh sáng hoặc thiếu sáng cục bộ.
- Góc hẹp (30°, 60°): chiếu sáng tập trung, tăng cường độ sáng tại một điểm. Thích hợp cho khu vực có giá kệ cao, cần độ rọi lớn.
- Góc rộng (90°, 120°): phân bố ánh sáng đều trên diện tích rộng. Góc này thích hợp khu vực sản xuất, trần thấp.
Các yếu tố bổ sung khác cần lưu ý khi lựa chọn đèn LED cho nhà xưởng
Ngoài 7 thông số kỹ thuật cơ bản, khi lựa chọn đèn LED nhà xưởng bạn cũng nên quan tâm thêm các yếu tố sau để đảm bảo sản phẩm bền bỉ, tối ưu chi phí đầu tư và vận hành lâu dài:
Thương hiệu Chip LED và Driver:
Chip LED quyết định độ sáng, hiệu suất và độ bền của đèn. Driver (bộ nguồn) ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ, sự ổn định và an toàn điện. Do vậy, cần ưu tiên thương hiệu uy tín, có thông tin rõ ràng về xuất xứ chip LED (Osram, Cree, Nichia, Samsung…) và driver (Meanwell, Done, Philips…). Yêu cầu giấy tờ chứng minh nguồn gốc để tránh mua phải hàng nhái.

Khả năng điều chỉnh độ sáng:
Dimming giúp điều chỉnh mức sáng phù hợp với từng khung giờ hoặc nhu cầu công việc. Có thể giảm công suất khi không cần chiếu sáng tối đa, từ đó tiết kiệm điện hơn.
Vật liệu tản nhiệt tốt:
Đèn LED rất nhạy cảm với nhiệt độ. Nếu nhiệt độ chip LED quá cao, sẽ giảm tuổi thọ và gây hư hỏng sớm. Do vậy, cần lựa chọn các loại đèn được làm từ vật liệu hợp kim nhôm hoặc nhôm đúc chất lượng cao. Giúp tản nhiệt tốt, duy trì độ sáng ổn định lâu dài.
Giá thành, chi phí đầu tư:
Giá thành rẻ chưa chắc tiết kiệm nếu đèn nhanh hỏng hoặc tiêu tốn nhiều điện năng. Nên cân đối giữa chi phí đầu tư ban đầu với chất lượng, tuổi thọ, hiệu suất để tránh mất thêm chi phí sửa chữa, thay thế sau này.
>> Đọc thêm: Tư vấn thiết kế chiếu sáng cho nhà xưởng hiệu quả nhất
Lựa chọn thông số đèn LED nhà xưởng theo từng loại nhà xưởng
Các thông số đèn LED nhà xưởng cần được áp dụng với mỗi thiết kế nhà xưởng tại từng khu vực. Mỗi một nơi làm việc khác nhau sẽ phù hợp với thông số đèn riêng biệt.
Ngành công nghiệp / Khu vực | Độ rọi (Em) [Lux] | Độ đồng đều (Uo) | Chỉ số hoàn màu (CRI) | Nhiệt độ màu (CCT) | Giới hạn độ chói (UGR) |
---|---|---|---|---|---|
Cơ khí chính xác, lắp ráp điện tử | 750 – 1000 | ≥ 0.6 | ≥ 80 – 90 | 5000 – 6500K | ≤ 22 |
Sản xuất may mặc, giày da | 500 – 750 | ≥ 0.6 | ≥ 80 | 4000 – 5000K | ≤ 22 |
Gia công cơ khí nặng (hàn, đúc, tiện…) | 300 – 500 | ≥ 0.5 | ≥ 70 – 80 | 4000 – 5000K | ≤ 25 |
Kho bãi, kho lưu trữ hàng hóa | 100 – 200 | ≥ 0.4 | ≥ 70 | 4000K | ≤ 25 |
Nhà máy thực phẩm, chế biến | 500 – 750 | ≥ 0.6 | ≥ 80 | 5000 – 6500K | ≤ 22 |
Xưởng in ấn, thiết kế, kiểm màu | 750 – 1000 | ≥ 0.7 | ≥ 90 | 5000 – 5500K | ≤ 19 |
Văn phòng nhà máy, phòng điều hành | 300 – 500 | ≥ 0.6 | ≥ 80 | 4000K | ≤ 19 |
Phòng thí nghiệm, kiểm định chất lượng | 500 – 750 | ≥ 0.7 | ≥ 90 | 5000 – 6000K | ≤ 19 |
Hành lang, lối đi trong nhà máy | 100 – 200 | ≥ 0.4 | ≥ 70 | 4000K | ≤ 25 |
Làm thế nào để mua được đèn LED chất lượng?
Lựa chọn đèn LED nhà xưởng không chỉ là việc mua sắm thiết bị, mà là một bài toán kỹ thuật đòi hỏi sự cân bằng giữa đặc điểm không gian, thông số đèn LED nhà xưởng, và mục tiêu vận hành. Nên lựa chọn các thương hiệu có chứng nhận CO, CQ, chính sách bảo hành 2-5 năm. Đảm bảo dịch vụ hậu mãi tốt, hỗ trợ thay thế linh kiện nhanh chóng.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp chiếu sáng tối ưu cho hệ thống chiếu sáng nhà xưởng. Hãy liên hệ với Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ Quyết Tiến. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại đèn LED chất lượng cao, cùng dịch vụ tư vấn và lắp đặt chuyên nghiệp.
Hotline: 0972.105.689
Xem thêm: